KẾ HOẠCH XÂY DỰNG & HOÀN THIỆN HỆ THỐNG TÀI LIỆU
STT | Mã tài liệu | Tên tài liệu |
Tài liệu cấp 1 | ||
1 | Chính sách Chất lượng & An toàn Thực phẩm. | |
2 | Mục tiêu Chất lượng & An toàn Thực phẩm. | |
3 | Sơ đồ cơ cấu tổ chức & Mô tả trách nhiệm quyền hạn. | |
4 | Sổ tay mô tả Hệ thống. | |
Các Quy định, Thủ tục - Quy trình làm việc | ||
5 | QT-QM-01 | Thủ tục kiểm soát tài liệu |
6 | QT-QM-02 | Thủ tục kiểm soát hồ sơ |
7 | QT-QM-03 | Thủ tục đánh giá nội bộ |
8 | QT-QM-04 | Thủ tục xử lý sản phẩm không phù hợp |
9 | QT-QM-05 | Thủ tục khắc phục phòng ngừa |
10 | QT-QM-06 | Thủ tục thu hồi sản phẩm không phù hợp |
11 | QT-QM-07 | Thủ tục lập sổ tay HACCP các dòng sản phẩm |
12 | QT-QM-08 | Thủ tục phân tích dữ liệu & báo cáo |
13 | QT-QM-09 | Thủ tục thẩm tra |
14 | QT-QM-10 | Ma trận ứng phó tình huống khẩn cấp |
15 | QT-NS-01 | Thủ tục Đào tạo |
16 | QT-NS-02 | Thủ tục Tuyển dụng |
17 | QT-KH-01 | Thủ tục Đánh giá và theo dõi nhà cung cấp |
18 | QT-KH-02 | Quy trình nhập xuất lúa nguyên liệu |
19 | QT-KH-03 | Quy trình nhập xuất thành phẩm |
20 | QT-QC-01 | Quy định hiệu chuẩn, hiệu chỉnh thiết bị đo |
21 | QT-KT-01 | Quy định bảo trì, sửa chữa thiết bị máy móc, nhà xưởng. |
22 | QT-KD-01 | Thủ tục giải quyết khiếu nại khách hàng |
23 | HACCP-01 | Sổ tay HACCP sản phẩm bột mì |
24 | Sơ đồ dòng di chuyển tại Nhà máy. | |
Các tiêu chuẩn | ||
TC-QC-01 | TC bao bì, mực in, chỉ máy | |
TC-QC-02 | TC nguyên liệu lúa mì | |
TC-QC-03 | TC Chất lượng Gluten | |
TC-QC-04 | TC Enzim | |
TC-QC-05 | TC phụ gia, hóa chất xử dụng | |
TC-QC-06 | TC chất lượng bột mì | |
TC-QC-07 | TC nước sử dụng trong sản xuất | |
Các hướng dẫn công việc | ||
HD-QM-01 | HD trình mày & nhận dạng tài liệu | |
HD-QC-01 | HD hiệu chuẩn, hiệu chỉnh thiết bị đo lường | |
HD-QC-02 | HD kiểm tra bao bì, chỉ khâu & tem. | |
HD-QC-03 | HD sử dụng các máy móc, thiết bị đo tại | |
Phòng Thí nghiệm | ||
HD-QC-04 | HD lấy mẫu khi kiểm nghiệm. | |
HD-QC-05 | HD đo độ ẩm, độ tro, độ trắng. | |
HD-QC-06 | HD kiểm tra ngoại quan thành phẩm | |
HD-QC-07 | HD các công việc kiểm tra lúa nguyên liệu, | |
gluten khô | ||
HD-QC-08 | HD công việc kiểm tra phụ gia, hóa chất sử dụng | |
HD-SX-01 | HD hiệu chuẩn, hiệu chỉnh máy châm phụ gia, máy đóng gói. | |
HD-SX-02 | HD đóng bao thành phẩm | |
HD-SX-03 | HD vận hành máy sản xuất bột mì | |
HD-SX-04 | HD công việc rửa lúa | |
HD-SX-05 | HD châm phụ gia, bột tái chế | |
Các SSOP (Sanitation Standard Operating Procedures: QT chuẩn về các hoạt động vệ sinh) | ||
SSOP 01 | Quy định về kiểm soát sinh vật gây hại | |
SSOP 02 | Quy định về vệ sinh cá nhân tại khu vực sản xuất | |
SSOP 03 | Quy định về vệ sinh & kiểm tra palet, | |
xe nâng | ||
SSOP 04 | QĐ thực hiện vệ sinh WC và blocker | |
SSOP 05 | QĐ xếp dỡ, bảo quản và vệ sinh khu vực kho thành phẩm | |
SSOP 06 | QĐ thực hiện vệ sinh nhà xưởng khu vực sản xuất | |
SSOP 07 | QĐ thực hiện vệ sinh máy móc, thiết bị, dụng cụ tiếp xúc sản phẩm | |
SSOP 08 | QĐ thực hiện vệ sinh silo nguyên liệu | |
SSOP 09 | QĐ vệ sinh khu vực xung quanh nhà xưởng, đường đi | |
SSOP 10 | QĐ thực hiện kiểm soát chất lượng nguồn nước và vệ sinh hệ thống cấp nước | |
SSOP 11 | QĐ quản lý rác thải, phế liệu. | |
SSOP 12 | QĐ thực hiện vệ sinh thiết bị máy móc | |
SSOP 13 | QĐ kiểm tra giám sát và đánh giá các SSOP | |
SSOP 14 | QĐ kiểm soát hóa chất | |
SSOP 15 | QĐ kiểm tra vệ sinh xe tải. |